Có 4 kết quả:
燧 toại • 繸 toại • 遂 toại • 隧 toại
Từ điển Trần Văn Kiệm
toại (đá lửa)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 27
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 27
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
toại nguyện
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 31
Bình luận 0