Có 4 kết quả:

燧 toại繸 toại遂 toại隧 toại

1/4

toại

U+71E7, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toại (đá lửa)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 27

Bình luận 0

toại [choai, choại]

U+7E78, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 27

Bình luận 0

toại

U+9042, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

toại

U+96A7, tổng 14 nét, bộ phụ 阜 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toại đạo (đường hầm)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 35

Bình luận 0