1/2
toạng [toang, tuân, tuẫn]
U+5F87, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
toạng
U+202AB, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1