Có 12 kết quả:
剉 toả • 唢 toả • 嗩 toả • 挫 toả • 琐 toả • 瑣 toả • 碎 toả • 銼 toả • 鎖 toả • 锁 toả • 锉 toả • 𪹟 toả
Từ điển Trần Văn Kiệm
toả (chặt đứt)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
toả (cái kèn nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
toả bại (thất bại)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
toả (không đáng kể), toả sự (chuyện vặt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
toả (không đáng kể), toả sự (chuyện vặt)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
toả (mảnh vỡ)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 19
Từ điển Hồ Lê
toả (cái dũa, mài dũa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
toả ra
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
toả (cái dũa, mài dũa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
toả ra
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1