Có 12 kết quả:

剉 toả唢 toả嗩 toả挫 toả琐 toả瑣 toả碎 toả銼 toả鎖 toả锁 toả锉 toả𪹟 toả

1/12

toả

U+5249, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

toả (chặt đứt)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

toả

U+5522, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

toả (cái kèn nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

toả

U+55E9, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

toả [doá, doạ]

U+632B, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

toả bại (thất bại)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

toả

U+7410, tổng 11 nét, bộ ngọc 玉 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toả (không đáng kể), toả sự (chuyện vặt)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

toả

U+7463, tổng 14 nét, bộ ngọc 玉 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toả (không đáng kể), toả sự (chuyện vặt)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

toả [thỏi, toái, tui, tôi, tủi]

U+788E, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toả (mảnh vỡ)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 19

toả [giuã, giũa]

U+92BC, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

toả (cái dũa, mài dũa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

toả [khoá, soã, tuả, xoã]

U+9396, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

toả ra

Tự hình 2

Dị thể 5

toả

U+9501, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toả (cái dũa, mài dũa)

Tự hình 2

Dị thể 4

toả

U+9509, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toả ra

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

toả

U+2AE5F, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khói toả

Chữ gần giống 1