Có 17 kết quả:

囋 toản攒 toản攢 toản瓒 toản瓚 toản纘 toản缵 toản臜 toản臢 toản賺 toản趱 toản趲 toản躜 toản躦 toản鉆 toản鑽 toản钻 toản

1/17

toản

U+56CB, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

toản [quần]

U+6512, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (nắm; tích trữ)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 18

toản [quần]

U+6522, tổng 22 nét, bộ thủ 手 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

toản

U+74D2, tổng 20 nét, bộ ngọc 玉 (+16 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (chén ngọc)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 20

toản [xoàn]

U+74DA, tổng 23 nét, bộ ngọc 玉 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

toản

U+7E98, tổng 25 nét, bộ mịch 糸 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

toản

U+7F35, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+16 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (kế thừa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 23

toản

U+81DC, tổng 20 nét, bộ nhục 肉 (+16 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (không sạch)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

toản

U+81E2, tổng 23 nét, bộ nhục 肉 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

toản

U+8DB1, tổng 23 nét, bộ tẩu 走 (+16 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (đi vội, thúc giục)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

toản

U+8DB2, tổng 26 nét, bộ tẩu 走 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (đi vội, thúc giục)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

toản

U+8E9C, tổng 23 nét, bộ túc 足 (+16 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (chồm lên, vọt lên)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

toản

U+8EA6, tổng 26 nét, bộ túc 足 (+19 nét)
phồn thể

toản

U+9246, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (giùi, đi sâu vào trong)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

toản [xoảng]

U+947D, tổng 27 nét, bộ kim 金 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

toản

U+94BB, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (giùi, đi sâu vào trong)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2