Có 2 kết quả:

銷 toẻ𦢩 toẻ

1/2

toẻ [tiu, tiêu]

U+92B7, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

toẻ ra

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

toẻ [tuỷ, tủy]

U+268A9, tổng 20 nét, bộ nhục 肉 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

toẻ ra

Dị thể 1

Chữ gần giống 1