1/3
tròm
U+648D, tổng 15 nét, bộ thủ 手 + 12 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 4
Không hiện chữ?
tròm [chìm, chằm, dìm, ngầm, thẩm, trầm, trờm, đậm, đắm]
U+6C88, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 + 4 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 5
tròm [chìm, chằm, ngầm, ngằm, trầm, trằm, đẫm, đắm, đẵm]
U+6C89, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 + 4 nétphồn & giản thể, hội ý
Dị thể 2