Có 11 kết quả:

帐 trướng帳 trướng幛 trướng怅 trướng悵 trướng涨 trướng漲 trướng肠 trướng胀 trướng脹 trướng腸 trướng

1/11

trướng [trương]

U+5E10, tổng 7 nét, bộ cân 巾 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bức trướng

Tự hình 2

Dị thể 1

trướng [trương]

U+5E33, tổng 11 nét, bộ cân 巾 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bức trướng

Tự hình 3

Dị thể 2

trướng [choáng, cháng]

U+5E5B, tổng 14 nét, bộ cân 巾 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bức trướng

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

trướng

U+6005, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trướng (cụt hứng)

Tự hình 2

Dị thể 2

trướng

U+60B5, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trướng (cụt hứng)

Tự hình 2

Dị thể 3

trướng

U+6DA8, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trướng lên (do nước)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

trướng [nhướng]

U+6F32, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trướng lên (do nước)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

trướng [tràng, trường]

U+80A0, tổng 7 nét, bộ nhục 肉 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cổ trướng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

trướng

U+80C0, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bụng trướng lên

Tự hình 2

Dị thể 3

trướng [chương, chướng, rướn]

U+8139, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bụng trướng lên

Tự hình 2

Dị thể 4

trướng [tràng, trường]

U+8178, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh