Có 6 kết quả:
掷 trạnh • 擲 trạnh • 𢤜 trạnh • 𧋸 trạnh • 𩹰 trạnh • 𪓪 trạnh
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạnh lòng
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
trạnh lòng
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
trạnh lòng
Dị thể 1
U+272F8, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 + 7 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trạnh (con ba ba lớn và dữ)
Từ điển Viện Hán Nôm
trạnh (con ba ba lớn và dữ)