1/4
trắm [chôm, trâm]
U+6A6C, tổng 16 nét, bộ mộc 木 + 12 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
trắm [trám, trâm]
U+7C2A, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 + 12 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 5
trắm
U+29ED5, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 + 11 nétphồn thể
U+29EDB, tổng 23 nét, bộ ngư 魚 + 12 nétphồn thể