1/3
trẽ [trĩ, trẻ]
U+7A1A, tổng 13 nét, bộ hoà 禾 + 8 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 9
Không hiện chữ?
trẽ [lẻ, rẽ]
U+25636, tổng 9 nét, bộ kỳ 示 + 5 nétphồn thể
trẽ [chạy, giẽ]
U+2C9B3, tổng 14 nét, bộ túc 足 + 7 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm