1/2
trổng [trũng, trủng]
U+51A2, tổng 10 nét, bộ mịch 冖 + 8 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 2
Không hiện chữ?
trổng [luồng, lòng, lóng, lồng, lộng, lụng]
U+5F04, tổng 7 nét, bộ củng 廾 + 4 nétphồn & giản thể, hội ý
Tự hình 4
Dị thể 10