Có 3 kết quả:

䓡 tre椥 tre𥯌 tre

1/3

tre

U+44E1, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rặng tre

tre [tri]

U+6925, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây tre

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

tre

U+25BCC, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây tre