Có 7 kết quả:

慴 triếp折 triếp摄 triếp攝 triếp輒 triếp輙 triếp辄 triếp

1/7

triếp [nhiếp, phập]

U+6174, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triếp (nể sợ)

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

triếp [chiết, chét, chít, chẹt, chết, chệch, chịt, díp, giẹp, giết, giỡn, gãy, gẩy, nhét, nhít, siết, trét, xiết, xít]

U+6298, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

triếp (nhảy lộn vòng; trăn trở; hành hạ)

Tự hình 5

Dị thể 9

triếp [nhiếp, nhép, nhẹp, nép, nếp, xếp]

U+6444, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triếp (nể sợ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

triếp [nhiếp, nhép, nhíp, nhẹp, nếp, xếp]

U+651D, tổng 21 nét, bộ thủ 手 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triếp (nể sợ)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

triếp

U+8F12, tổng 14 nét, bộ xa 車 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triếp (thường xuyên; kế đó)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

triếp

U+8F19, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triếp (thường xuyên; kế đó)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

triếp

U+8F84, tổng 11 nét, bộ xa 車 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triếp (thường xuyên; kế đó)

Tự hình 2

Dị thể 2