Có 7 kết quả:
慴 triếp • 折 triếp • 摄 triếp • 攝 triếp • 輒 triếp • 輙 triếp • 辄 triếp
Từ điển Trần Văn Kiệm
triếp (nể sợ)
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
triếp (nhảy lộn vòng; trăn trở; hành hạ)
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
triếp (nể sợ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
triếp (nể sợ)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
triếp (thường xuyên; kế đó)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
triếp (thường xuyên; kế đó)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0