Có 3 kết quả:
哲 triết • 晢 triết • 蜇 triết
Từ điển Viện Hán Nôm
hiền triết
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
triết (sáng suốt): minh triết
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0