Có 6 kết quả:

㵀 triền廛 triền旋 triền璇 triền纏 triền缠 triền

1/6

triền

U+3D40, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

triền đê (triền sông)

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

triền [chiền, chờn, gìn, rền]

U+5EDB, tổng 15 nét, bộ nghiễm 广 (+12 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

triền (nơi họp chợ)

Tự hình 2

Dị thể 12

triền [toàn, triệng, trình, tuyền]

U+65CB, tổng 11 nét, bộ phương 方 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

triền (xoay vòng; trở về)

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 10

triền [toàn, tuyền]

U+7487, tổng 15 nét, bộ ngọc 玉 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triền (ngọc làm dụng cụ thiên văn)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

triền [dờn]

U+7E8F, tổng 21 nét, bộ mịch 糸 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

triền miên

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

triền

U+7F20, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triền miên

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1