Có 6 kết quả:
㵀 triền • 廛 triền • 旋 triền • 璇 triền • 纏 triền • 缠 triền
Từ điển Trần Văn Kiệm
triền đê (triền sông)
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
triền (nơi họp chợ)
Tự hình 2
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
triền (xoay vòng; trở về)
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
triền (ngọc làm dụng cụ thiên văn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
triền miên
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0