Có 4 kết quả:

晁 triều朝 triều潮 triều𦺓 triều

1/4

triều

U+6641, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triều (họ Triều)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

triều [chiều, chào, chầu, giàu, giầu, triêu, trào, tràu, trều]

U+671D, tổng 12 nét, bộ nguyệt 月 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

triều đình

Tự hình 7

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

triều [rều, trào, xèo]

U+6F6E, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thuỷ triều

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

triều [giầu, trầu]

U+26E93, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 5

Bình luận 0