Có 5 kết quả:
展 triển • 搌 triển • 篆 triển • 輾 triển • 辗 triển
Từ điển Viện Hán Nôm
phát triển, triển vọng
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
triển (thấm khô)
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem triện
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
triển (di chuyển; khó khăn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0