Có 5 kết quả:

展 triển搌 triển篆 triển輾 triển辗 triển

1/5

triển [chẽn]

U+5C55, tổng 10 nét, bộ thi 尸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phát triển, triển vọng

Tự hình 3

Dị thể 2

triển [nện]

U+640C, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triển (thấm khô)

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

triển [chệ, chệnh, triện]

U+7BC6, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem triện

Tự hình 2

Dị thể 3

triển

U+8F3E, tổng 17 nét, bộ xa 車 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triển (di chuyển; khó khăn)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

triển

U+8F97, tổng 14 nét, bộ xa 車 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triển (di chuyển; khó khăn)

Tự hình 2

Dị thể 1