1/1
triện [chệ, chệnh, triển]
U+7BC6, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0