1/2
triệng [rình, trinh]
U+5075, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
triệng [toàn, triền, trình, tuyền]
U+65CB, tổng 11 nét, bộ phương 方 (+7 nét)phồn & giản thể, hội ý
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 10