Có 7 kết quả:
屮 triệt • 彻 triệt • 徹 triệt • 撤 triệt • 澈 triệt • 轍 triệt • 辙 triệt
Từ điển Trần Văn Kiệm
bộ triệt; cây mới mọc
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
triệt để, triệt hạ
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
triệt để, triệt hạ
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
triệt hạ, triệt tiêu
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
triệt để, triệt hạ
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
triệt (vết xe; cách giải quyết)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0