Có 6 kết quả:

兆 triệu召 triệu肇 triệu肈 triệu赵 triệu趙 triệu

1/6

triệu [diệu, giệu, điềm]

U+5146, tổng 6 nét, bộ nhân 儿 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

triệu chứng

Tự hình 5

Dị thể 5

triệu [chẹo, chịu, giẹo, trẹo, trịu, xạu]

U+53EC, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

triệu hồi, triệu tập

Tự hình 5

Dị thể 4

triệu

U+8087, tổng 14 nét, bộ duật 聿 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

triệu (bắt đầu; gây ra; tên)

Tự hình 5

Dị thể 5

triệu

U+8088, tổng 14 nét, bộ duật 聿 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

triệu (bắt đầu; gây ra; tên)

Tự hình 2

Dị thể 1

triệu

U+8D75, tổng 9 nét, bộ tẩu 走 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Triệu Ẩu, bà Triệu

Tự hình 2

Dị thể 1

triệu

U+8D99, tổng 14 nét, bộ tẩu 走 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Triệu Ẩu, bà Triệu

Tự hình 3

Dị thể 2