Có 1 kết quả:

掇 truyết

1/1

truyết [suốt, tuốt, xuyết]

U+6387, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7