Có 2 kết quả:

传 truyền傳 truyền

1/2

truyền [truyện]

U+4F20, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truyền đi, truyền lệnh

Tự hình 3

Dị thể 1

truyền [chuyến, chuyền, chuyện, truyện]

U+50B3, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

truyền đi, truyền lệnh

Tự hình 5

Dị thể 1