Có 5 kết quả:
屯 truân • 肫 truân • 諄 truân • 谆 truân • 迍 truân
Từ điển Viện Hán Nôm
truân chuyên
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
truân (diều chim)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
truân (năn nỉ nhiều lần)
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
truân (năn nỉ nhiều lần)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0