Có 3 kết quả:

詘 truất诎 truất黜 truất

1/3

truất

U+8A58, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truất (oan khúc; khuất phục)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

truất

U+8BCE, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truất (oan khúc; khuất phục)

Tự hình 2

Dị thể 2

truất [truột, trụt]

U+9EDC, tổng 17 nét, bộ hắc 黑 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

truất chức (bãi chức)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1