Có 2 kết quả:

㑍 truồi𡋃 truồi

1/2

truồi [chỗi, trỗi]

U+344D, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làng Truồi

truồi [lòi, lồi]

U+212C3, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truồi ((đất)lở)