Có 2 kết quả:

怵 truột黜 truột

1/2

truột [chuật, truật]

U+6035, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

truột tay

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

truột [truất, trụt]

U+9EDC, tổng 17 nét, bộ hắc 黑 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

truột tay

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1