Có 2 kết quả:

捶 truỳ搥 truỳ

1/2

truỳ [chuỳ, chúi, dồi, thuỳ]

U+6376, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truỳ (đập)

Tự hình 2

Dị thể 9

truỳ [chuỳ, dùi, dồi, giùi, thuỳ]

U+6425, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truỳ (đập)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 2