Có 2 kết quả:

坠 truỵ墜 truỵ

1/2

truỵ

U+5760, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

truỵ lạc

Tự hình 3

Dị thể 5

truỵ [đụi]

U+589C, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

truỵ lạc

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 11