Có 3 kết quả:

垞 trà搽 trà茶 trà

1/3

trà [trách]

U+579E, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trà (gò đất)

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

trà [chà]

U+643D, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trà (bôi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

trà [chè, ]

U+8336, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

uống trà

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1