Có 3 kết quả:
垞 trà • 搽 trà • 茶 trà
Từ điển Trần Văn Kiệm
trà (gò đất)
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trà (bôi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0