1/2
trài [tài]
U+683D, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
U+88C1, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+6 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 2