Có 8 kết quả:
滇 tràn • 漸 tràn • 瀾 tràn • 籣 tràn • 𣹗 tràn • 𣼼 tràn • 𤀚 tràn • 𬉌 tràn
Từ điển Hồ Lê
tràn trề
Tự hình 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tràn đầy
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tràn lan
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái tràn bằng tre
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nước tràn, tràn lan
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đầy tràn, tràn lan
Chữ gần giống 2
Bình luận 0