Có 8 kết quả:

滇 tràn漸 tràn瀾 tràn籣 tràn𣹗 tràn𣼼 tràn𤀚 tràn𬉌 tràn

1/8

tràn [chan, dàn, giàn, điền]

U+6EC7, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tràn trề

Tự hình 2

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

tràn [tiêm, tiềm, tiệm]

U+6F38, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tràn đầy

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

tràn [lan, làn, ràn]

U+703E, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tràn lan

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

tràn

U+7C63, tổng 23 nét, bộ trúc 竹 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái tràn bằng tre

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

tràn [trơn]

U+23E57, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước tràn, tràn lan

Bình luận 0

tràn

U+23F3C, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầy tràn, tràn lan

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

tràn [lượn]

U+2401A, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
giản thể

Từ điển Hồ Lê

tràn trề

Bình luận 0

tràn

U+2C24C, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tràn lan

Bình luận 0