Có 9 kết quả:
场 tràng • 場 tràng • 幢 tràng • 撞 tràng • 肠 tràng • 腸 tràng • 長 tràng • 长 tràng • 𧛇 tràng
Từ điển Trần Văn Kiệm
tràng (trại, sân khấu)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tràng (trại, sân khấu)
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 45
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tràng (cờ xưa; cột khắc kinh phật)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tràng (đâm vào)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạ tràng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạ tràng
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 45
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tràng (dài; lâu)
Tự hình 5
Dị thể 13
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tràng (dài; lâu)
Tự hình 3
Dị thể 12
Bình luận 0