Có 5 kết quả:

倀 trành呈 trành棖 trành錚 trành長 trành

1/5

trành

U+5000, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tròng trành

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

trành [chiềng, chường, rềnh, triềng, trình, xình]

U+5448, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tròng trành

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

trành [trường]

U+68D6, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dao trành

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

trành [tranh]

U+931A, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dao trành

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

trành [tràng, trườn, trường, trưởng]

U+9577, tổng 8 nét, bộ trường 長 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tròng trành

Tự hình 5

Dị thể 13

Bình luận 0