Có 4 kết quả:
嘲 trào • 朝 trào • 潮 trào • 謿 trào
Từ điển Viện Hán Nôm
trào phúng
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao trào
Tự hình 7
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trào lên
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0