Có 9 kết quả:

咤 trá搾 trá榨 trá痄 trá舴 trá蚱 trá詐 trá诈 trá醡 trá

1/9

trá []

U+54A4, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trá (có quyền thế lớn; vận dụng hết cách)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

trá

U+643E, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trá (ép quả chanh)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

trá

U+69A8, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trá (ép quả chanh)

Tự hình 2

Dị thể 11

Chữ gần giống 2

trá [chá]

U+75C4, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trá (bị bệnh quai bị)

Tự hình 2

Dị thể 1

trá

U+8234, tổng 11 nét, bộ chu 舟 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trá (thyền nhỏ)

Tự hình 2

trá [trách]

U+86B1, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trá (cào cào)

Tự hình 2

Dị thể 4

trá [cha]

U+8A50, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xảo trá

Tự hình 4

Dị thể 3

trá

U+8BC8, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xảo trá

Tự hình 2

Dị thể 1

trá

U+91A1, tổng 17 nét, bộ dậu 酉 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trá (ép quả chanh)

Tự hình 1

Dị thể 7