Có 9 kết quả:
咤 trá • 搾 trá • 榨 trá • 痄 trá • 舴 trá • 蚱 trá • 詐 trá • 诈 trá • 醡 trá
Từ điển Trần Văn Kiệm
trá (có quyền thế lớn; vận dụng hết cách)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trá (ép quả chanh)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trá (ép quả chanh)
Tự hình 2
Dị thể 11
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trá (bị bệnh quai bị)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trá (thyền nhỏ)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trá (cào cào)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xảo trá
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xảo trá
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0