Có 15 kết quả:
倬 trác • 卓 trác • 啄 trác • 斫 trác • 斲 trác • 桌 trác • 椓 trác • 槕 trác • 浞 trác • 涿 trác • 焯 trác • 琢 trác • 諑 trác • 诼 trác • 逴 trác
Từ điển Hồ Lê
trác (đánh lạc hướng, lừa, tránh né); trác (lớn; dễ trông thấy)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Từ điển Viện Hán Nôm
trác (vướng, kẹt)
Tự hình 4
Dị thể 9
Từ điển Hồ Lê
trác (mổ bằng mỏ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trác (chặt, đốn; vướng, kẹt)
Tự hình 2
Dị thể 18
Từ điển Trần Văn Kiệm
trác (chặt, đốn)
Tự hình 2
Dị thể 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
trác (cái bàn)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
trác (cái bàn)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trác (tên người)
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
trác (một địa danh)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
trác (nhúng nước sôi làm chín thức ăn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Từ điển Hồ Lê
trác (cân nhắc; chăm chú)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
trác (nói xấu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
trác (nói xấu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2