Có 15 kết quả:

倬 trác卓 trác啄 trác斫 trác斲 trác桌 trác椓 trác槕 trác浞 trác涿 trác焯 trác琢 trác諑 trác诼 trác逴 trác

1/15

trác [xấc]

U+502C, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trác (đánh lạc hướng, lừa, tránh né); trác (lớn; dễ trông thấy)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

trác [chác, giạt]

U+5353, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trác (vướng, kẹt)

Tự hình 4

Dị thể 9

trác [chác, trốc]

U+5544, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trác (mổ bằng mỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

trác [chước]

U+65AB, tổng 9 nét, bộ cân 斤 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác (chặt, đốn; vướng, kẹt)

Tự hình 2

Dị thể 18

trác [chước]

U+65B2, tổng 14 nét, bộ cân 斤 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác (chặt, đốn)

Tự hình 2

Dị thể 12

trác

U+684C, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác (cái bàn)

Tự hình 3

Dị thể 3

trác

U+6913, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

trác

U+69D5, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác (cái bàn)

Tự hình 1

Dị thể 1

trác

U+6D5E, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác (tên người)

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

trác

U+6DBF, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác (một địa danh)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

trác [chao]

U+712F, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác (nhúng nước sôi làm chín thức ăn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

trác [chác, trát]

U+7422, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trác (cân nhắc; chăm chú)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

trác

U+8AD1, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác (nói xấu)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

trác

U+8BFC, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác (nói xấu)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

trác [rước]

U+9034, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác (xa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1