Có 15 kết quả:
啧 trách • 嘖 trách • 垞 trách • 帻 trách • 幘 trách • 柞 trách • 磔 trách • 窄 trách • 箦 trách • 簀 trách • 蚱 trách • 責 trách • 賾 trách • 责 trách • 赜 trách
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách mắng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách mắng
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách (nồi đất, cái niêu)
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách (khăn trùm đầu đàn ông)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách (khăn trùm đầu đàn ông)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách (huyện ở Thiểm Tây)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách (chật hẹp; nhỏ nhen)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách (nẹp tre trải giường)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách (nẹp tre trải giường)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách (con cào cào)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
trách móc
Tự hình 6
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách (bí ẩn; khó hiểu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trách móc
Tự hình 3
Dị thể 4