Có 12 kết quả:
债 trái • 債 trái • 瘵 trái • 藾 trái • 賴 trái • 𢁑 trái • 𣛤 trái • 𣡙 trái • 𣡚 trái • 𧀞 trái • 𬃻 trái • 𬟣 trái
Từ điển Trần Văn Kiệm
trái phiếu
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phải trái
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trái (bệnh sởi)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trái đào
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trái lại, trái phép; bên trái
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trái cây
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trái cây
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trái cây
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trái cây; trái tim
Bình luận 0