Có 12 kết quả:

债 trái債 trái瘵 trái藾 trái賴 trái𢁑 trái𣛤 trái𣡙 trái𣡚 trái𧀞 trái𬃻 trái𬟣 trái

1/12

trái

U+503A, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trái phiếu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

trái

U+50B5, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phải trái

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

trái

U+7635, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trái (bệnh sởi)

Tự hình 2

trái

U+85FE, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 (+16 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trái đào

Tự hình 1

Dị thể 2

trái [lại, nái]

U+8CF4, tổng 16 nét, bộ bối 貝 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trái lại, trái phép; bên trái

Tự hình 4

Dị thể 5

trái [lái]

U+22051, tổng 20 nét, bộ kỷ 己 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trái cây

Chữ gần giống 1

trái

U+236E4, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trái cây

trái

U+23859, tổng 24 nét, bộ mộc 木 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trái cây

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

trái

U+2385A, tổng 24 nét, bộ mộc 木 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trái cây

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

trái

U+2701E, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trái cây

trái [lái, lại]

U+2C0FB, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trái cây; trái tim

trái

U+2C7E3, tổng 22 nét, bộ thảo 艸 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quả trái