Có 6 kết quả:

簪 trám蘸 trám賺 trám赚 trám𩼤 trám𬄦 trám

1/6

trám [trâm, trắm]

U+7C2A, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cây trám

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

trám [chấm]

U+8638, tổng 22 nét, bộ thảo 艸 (+19 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trám răng; cây trám

Tự hình 2

Dị thể 1

trám

U+29F24, tổng 24 nét, bộ ngư 魚 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá trám

Chữ gần giống 1

trám [lãm]

U+2C126, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây trám; quả trám