Có 6 kết quả:
簪 trám • 蘸 trám • 賺 trám • 赚 trám • 𩼤 trám • 𬄦 trám
Từ điển Hồ Lê
cây trám
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trám răng; cây trám
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trám (kiếm lợi)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 61
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trám (kiếm lợi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 59
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cá trám
Chữ gần giống 1
Bình luận 0