Có 8 kết quả:

綻 trán绽 trán顙 trán𣌔 trán𣌛 trán𩈪 trán𩑰 trán𪩱 trán

1/8

trán

U+7DBB, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trán (nứt bung)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

trán

U+7EFD, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trán (nứt bung)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

trán [tảng]

U+9859, tổng 19 nét, bộ hiệt 頁 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bóp trán

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

trán

U+23314, tổng 22 nét, bộ nhật 日 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vầng trán

Bình luận 0

trán

U+2331B, tổng 24 nét, bộ nhật 日 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vầng trán

Bình luận 0

trán

U+2922A, tổng 16 nét, bộ diện 面 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vầng trán

Bình luận 0

trán

U+29470, tổng 14 nét, bộ hiệt 頁 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vầng trán

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

trán

U+2AA71, tổng 16 nét, bộ kỷ 己 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bóp trán

Bình luận 0