Có 8 kết quả:
綻 trán • 绽 trán • 顙 trán • 𣌔 trán • 𣌛 trán • 𩈪 trán • 𩑰 trán • 𪩱 trán
Từ điển Trần Văn Kiệm
trán (nứt bung)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trán (nứt bung)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bóp trán
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vầng trán
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0