Có 5 kết quả:

壮 tráng壯 tráng奘 tráng戆 tráng戇 tráng

1/5

tráng

U+58EE, tổng 6 nét, bộ sĩ 士 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cường tráng, tráng lệ

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

tráng [trắng]

U+58EF, tổng 7 nét, bộ sĩ 士 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cường tráng, tráng lệ

Tự hình 4

Dị thể 7

tráng

U+5958, tổng 10 nét, bộ đại 大 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

tráng

U+6206, tổng 25 nét, bộ tâm 心 (+21 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tráng (làm ẩu)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

tráng

U+6207, tổng 28 nét, bộ tâm 心 (+24 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tráng (làm ẩu)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 7