Có 10 kết quả:
另 tránh • 帧 tránh • 幀 tránh • 挣 tránh • 掙 tránh • 睁 tránh • 睜 tránh • 諍 tránh • 诤 tránh • 𠬉 tránh
Từ điển Hồ Lê
tránh né
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tránh (quán tự giúp gọi các bức tranh)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tránh (quán tự giúp gọi các bức tranh)
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tránh (cố thoát khỏi thế kẹt; kiếm ăn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trốn tránh
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tránh (mở mắt nhìn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tránh (mở mắt nhìn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tránh (khuyên răn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tránh (khuyên răn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0