Có 5 kết quả:

到 tráo掉 tráo教 tráo罩 tráo𥋽 tráo

1/5

tráo [đáo, đáu]

U+5230, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tráo trở; đánh tráo

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

tráo [chèo, sạo, trao, trạo, điệu]

U+6389, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tráo trở; đánh tráo

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

tráo [dáo, giáo, ráu]

U+6559, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tráo trở; đánh tráo

Tự hình 6

Dị thể 12

tráo [chau]

U+7F69, tổng 13 nét, bộ võng 网 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tráo (che; bao)

Tự hình 2

Dị thể 13

Chữ gần giống 8

tráo

U+252FD, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tráo trợn