Có 5 kết quả:
到 tráo • 掉 tráo • 教 tráo • 罩 tráo • 𥋽 tráo
Từ điển Hồ Lê
tráo trở; đánh tráo
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tráo trở; đánh tráo
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tráo trở; đánh tráo
Tự hình 6
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tráo (che; bao)
Tự hình 2
Dị thể 13
Chữ gần giống 8
Bình luận 0