Có 8 kết quả:

劄 tráp匣 tráp匧 tráp匼 tráp扱 tráp插 tráp筪 tráp𠤿 tráp

1/8

tráp [chép, trát]

U+5284, tổng 14 nét, bộ đao 刀 (+12 nét), trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tráp (thư tín hoặc công văn)

Tự hình 1

Dị thể 3

tráp [háp, hạp, hộp]

U+5323, tổng 7 nét, bộ phương 匚 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tráp (hộp nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 2

tráp

U+5327, tổng 9 nét, bộ phương 匚 (+7 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tráp (hộp nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 1

tráp [hạp, hộp, kháp, khạp, khập]

U+533C, tổng 8 nét, bộ hễ 匸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tráp (hộp nhỏ)

Tự hình 1

Dị thể 2

tráp [chắp, chặp, cắp, cặp, dập, ghép, gấp, gắp, gặp, kẹp, rấp, vập, đập, đắp]

U+6271, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tráp (vái chào; bê hai tay)

Tự hình 1

Dị thể 3

tráp [chắp, khắp, sáp, sắp, tháp, thạo, xép, xấp, xẹp, xếp]

U+63D2, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tráp (hộp nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

tráp

U+7B6A, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái tráp

Tự hình 1

Dị thể 2

tráp

U+2093F, tổng 9 nét, bộ phương 匚 (+7 nét), hễ 匸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tráp (hộp nhỏ)

Tự hình 1

Dị thể 1