Có 12 kết quả:
劄 trát • 扎 trát • 札 trát • 淖 trát • 琢 trát • 眨 trát • 紥 trát • 紮 trát • 鍘 trát • 铡 trát • 𣑌 trát • 𣽗 trát
Từ điển Trần Văn Kiệm
trát nhất đao (đâm nhát đao)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trát tường
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trơ trát
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trát tường
Tự hình 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trát tường
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trát (nháy (mắt))
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trát (cắm ngập; châm cứu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bôi tro trát trấu, trát tường
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trát (dụng cụ cắt cỏ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trát (dụng cụ cắt cỏ)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trát (mảnh tre viết chữ)
Bình luận 0