Có 2 kết quả:

珍 trân瞋 trân

1/2

trân [trằn]

U+73CD, tổng 9 nét, bộ ngọc 玉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trân châu

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

trân [sân, trâng]

U+778B, tổng 15 nét, bộ mục 目 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nhìn trân trân

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 10