Có 13 kết quả:
㺏 trâu • 緅 trâu • 諏 trâu • 诹 trâu • 邹 trâu • 鄒 trâu • 鄹 trâu • 陬 trâu • 鯫 trâu • 鲰 trâu • 𤛠 trâu • 𤠋 trâu • 𬌥 trâu
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu trâu mặt ngựa
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
trâu (màu đỏ thâm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trâu (thương lượng)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
trâu (thương lượng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
Trâu Lỗ (một nước nhỏ xưa)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
Trâu Lỗ (một nước nhỏ xưa)
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trâu (chân đồi; xó góc)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
trâu (chân đồi; xó góc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
trâu (cá lòng tong)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
trâu (cá lòng tong)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
con trâu
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đầu trâu mặt ngựa
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3