Có 13 kết quả:

㺏 trâu緅 trâu諏 trâu诹 trâu邹 trâu鄒 trâu鄹 trâu陬 trâu鯫 trâu鲰 trâu𤛠 trâu𤠋 trâu𬌥 trâu

1/13

trâu

U+3E8F, tổng 14 nét, bộ khuyển 犬 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu trâu mặt ngựa

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

trâu

U+7DC5, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trâu (màu đỏ thâm)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

trâu [tưu]

U+8ACF, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trâu (thương lượng)

Tự hình 2

Dị thể 4

trâu [tưu]

U+8BF9, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trâu (thương lượng)

Tự hình 2

Dị thể 3

trâu [chau, chu]

U+90B9, tổng 7 nét, bộ ấp 邑 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Trâu Lỗ (một nước nhỏ xưa)

Tự hình 2

Dị thể 5

trâu

U+9112, tổng 12 nét, bộ ấp 邑 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Trâu Lỗ (một nước nhỏ xưa)

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

trâu

U+9139, tổng 16 nét, bộ ấp 邑 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trâu (chân đồi; xó góc)

Tự hình 2

Dị thể 6

trâu [tưu]

U+966C, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trâu (chân đồi; xó góc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

trâu [tưu]

U+9BEB, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trâu (cá lòng tong)

Tự hình 2

Dị thể 1

trâu [tưu]

U+9CB0, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trâu (cá lòng tong)

Tự hình 2

Dị thể 1

trâu

U+246E0, tổng 15 nét, bộ ngưu 牛 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con trâu

Chữ gần giống 1

trâu

U+2480B, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu trâu mặt ngựa

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

trâu

U+2C325, tổng 13 nét, bộ ngưu 牛 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con trâu