1/2
trã [lớ, lựa, rở]
U+635B, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
trã [lở]
U+212FF, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê