1/2
trãi
U+5ECC, tổng 13 nét, bộ nghiễm 广 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 5
Không hiện chữ?
Bình luận 0
trãi [chạy, chải, giãi, giại, giải, sải, trĩ, trại, trải, trễ]
U+8C78, tổng 7 nét, bộ trĩ 豸 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 6